Loading...
C8300-1N1S-6T
  • C8300-1N1S-6T
  • Cisco C8300-1N1S-6T
  • Cisco C8300-1N1S-6T

Cisco router C8300-1N1S-6T

CODE: C8300-1N1S-6T


Price: 132.467.532 

Pre-order

Cisco router C8300-1N1S-6T platform with one SM slot, 1 NIM slot, and six 1 Gigabit Ethernet ports (C8300 1RU w/ 1G WAN)

Giới thiệu Router Cisco C8300-1N1S-6T

Cisco Router C8300-1N1S-6T là một bộ định tuyến thuộc dòng sản phẩm Cisco Catalyst 8300 Series Edge Platforms. Đây là một thiết bị 1RU nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và lớn, cung cấp hiệu suất cao, bảo mật tích hợp và khả năng SD-WAN.

Cisco router C8300-1N1S-6T

 

Tính năng chính

  • Hiệu suất cao: Với bộ xử lý đa nhân Intel x86 và bộ nhớ mặc định 8GB (có thể nâng cấp lên 32GB), router này cung cấp khả năng xử lý mạnh mẽ cho các dịch vụ định tuyến, bảo mật và SD-WAN.
  • Bảo mật tích hợp: Hỗ trợ nhiều tính năng bảo mật như VPN (IPSec), tường lửa, NAT, lọc URL, Snort IPS/IDS, Cisco ThreatGrid và mã hóa mạnh mẽ (AES, SHA-2, RSA, ECDSA...). Kiến trúc Trustworthy Solutions 2.0 giúp bảo vệ thiết bị khỏi các mối đe dọa và lỗ hổng bảo mật.
  • Khả năng SD-WAN: Tích hợp các dịch vụ SD-WAN thông minh của Cisco, cho phép kết nối người dùng, thiết bị và các chi nhánh một cách an toàn và tin cậy trên nhiều loại liên kết WAN.
  • Kết nối linh hoạt:
    • 6 cổng Gigabit Ethernet tích hợp cho LAN hoặc WAN.
    • 1 khe cắm SM cho các module dịch vụ khác nhau.
    • 1 khe cắm NIM cho các module giao diện mạng, hỗ trợ nhiều loại kết nối (Ethernet, quang, DSL, LTE...).
    • 1 khe cắm PIM (Pluggable Interface Module) cho các tùy chọn kết nối khác như LTE và 5G.
  • Khả năng mở rộng: Hỗ trợ nhiều module mở rộng để tăng cường khả năng kết nối và dịch vụ.
  • Quản lý dễ dàng: Hỗ trợ các giao thức quản lý như SNMP, SCP, OMP và khả năng lập trình API mở bằng NETCONF và YANG. Hỗ trợ cấp phép không chạm (ZTP).

Thông số kỹ thuật

Dưới đây là một số thông số kỹ thuật chính của Cisco Router C8300-1N1S-6T:

  • Part Number: C8300-1N1S-6T
  • Mô tả: C8300 1RU w/ 1G WAN (1 SM slot and 1 NIM slot, and 6 x 1-Gigabit Ethernet ports)
  • Cổng Ethernet: 6 x 10/100/1000 Mbps RJ-45
  • Cổng WAN: 1 x 1G WAN (có thể là một trong các cổng Ethernet hoặc thông qua module)
  • Khe cắm Module:
    • 1 x SM (Service Module)
    • 1 x NIM (Network Interface Module)
    • 1 x PIM (Pluggable Interface Module)
  • Bộ nhớ DRAM: 8 GB (mặc định), có thể nâng cấp lên 32 GB
  • Bộ nhớ Flash: 8 GB
  • Lưu trữ: 16 GB (M.2 SSD)
  • Thông lượng chuyển tiếp IPv4 (1400 byte): Lên đến 19.7 Gbps
  • Thông lượng IPsec (1400 byte): Lên đến 1.9 Gbps
  • Số lượng phiên NAT: Lên đến 1.2 triệu (với 8GB RAM), 2 triệu (với 32GB RAM)
  • Số lượng phiên Firewall: 512,000
  • Số lượng VRF: 4000
  • Số lượng tunnel SD-WAN: 6000
  • Kích thước (H x W x D): 4.39 cm x 44.45 cm x 41.27 cm (1.73 in. x 17.50 in. x 16.25 in.)
  • Khối lượng: Khoảng 9.1 kg (20 lbs) với 2 nguồn AC và quạt
  • Nguồn điện: Hỗ trợ nguồn AC và DC dự phòng; hỗ trợ các loại nguồn PWR-CC1-250WAC, PWR-CC1-400WAC, PWR-CC1-500WAC, PWR-CC1-400WDC, PWR-CC1-400WHV
  • Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)

Ứng Dụng của Cisco C8300-1N1S-6T

Router Cisco C8300-1N1S-6T được thiết kế để phục vụ nhiều ứng dụng trong môi trường doanh nghiệp hiện đại:

  • Mạng WAN của doanh nghiệp: Quản lý và tối ưu hóa băng thông giữa các chi nhánh, trung tâm dữ liệu và dịch vụ đám mây.
  • Mạng đám mây: Hỗ trợ triển khai các ứng dụng đám mây và các công nghệ ảo hóa.
  • Cấu trúc mạng SD-WAN: Cung cấp kết nối an toàn và tối ưu hóa mạng WAN qua công nghệ SD-WAN.
  • Kết nối đa chi nhánh: Tạo cầu nối liên kết các văn phòng, chi nhánh từ xa và các trung tâm dữ liệu với tốc độ và bảo mật cao.

Module mở rộng thông dụng

Product number

Description

Ethernet Layer 3 modules

C-NIM-1X

1-port 10Gbps SFP/SFP+ NIM with WAN MACSec

C-NIM-1M

1-port 2.5/1Gbps RJ-45 WAN, 90W Poe 802.3 af/at/bt NIM

C-NIM-2T

2-port 100Mbps/1Gbps dual-mode RJ45/SFP, NIM with WAN MACSec

LAN modules

C-NIM-4X

4-port 1/10Gbps SFP/SFP+ switch NIM, LAN/WAN MACSec & Optional L3

C-NIM-8T

8-port 100Mbps/1Gbps switch NIM, LAN/WAN MACSec & Optional L3

C-NIM-8M*

8-port 100M/1/2.5Gbps switch NIM, UPoE, LAN/WAN MACSec & Optional L3

NIM-ES2-4

Cisco 4-port Gigabit Ethernet switch NIM

NIM-ES2-8

Cisco 8-port Gigabit Ethernet switch NIM

NIM-ES2-8-P

Cisco 8-port Gigabit Ethernet switch NIM with PoE support

C-SM-16P4M2X

Cisco 22-port Catalyst L2 switch module with UADP ASIC

C-SM-40P8M2X

Cisco 50-port Catalyst L2 switch module with UADP ASIC

Compute modules

UCS-E160S-M3/K9

UCS-E, single-wide, Intel Broadwell 6-core CPU; up to 64 GB RAM, 1-2 HDD

UCS-E180D-M3/K9

UCS-E, double-wide, Intel Broadwell 8-core CPU; up to 128 GB RAM, 1-4 HDD

UCS-E1120D-M3/K9

UCS-E, double-wide, Intel Broadwell 12-core CPU; up to 128 GB RAM, 1-4 HDD

UCS-E1100D-M6/K9

UCS-E, double-wide, Intel Icelake 10-core CPU; up to 128 GB RAM, 1-4 SSD

Voice modules

NIM-2FXO

2-port FXO NIM

NIM-4FXO

4-port FXO NIM

NIM-2FXSP

2-port FXS NIM

NIM-4FXSP

4-port FXS NIM

Ram và Flash lắp thêm

Product number

Description

MEM-C8300-8GB

Cisco C8300 Edge Platform - 8 GB Memory

MEM-C8300-16GB

Cisco C8300 Edge Platform - 16GB Memory

MEM-C8300-32GB

Cisco C8300 Edge Platform - 32GB Memory

M2USB-16G

Cisco C8000 Edge Platform - 16G M.2 USB SSD Storage

M2USB-32G

Cisco C8000 Edge Platform - 32G M.2 USB SSD Storage

SSD-M2SED-600G

Cisco C8000 Edge Platform - 600GB M.2 NVMe Self-Encrypted Drive (SED) Storage

SSD-M2NVME-2T

Cisco C8000 Edge Platform – 2TB M.2 NVMe Self-Encrypted Drive (SED) Storage

Xem chi tiết tại Cisco C8300-1N1S-6T datasheet


Vì sao nên chọn chúng tôi ?

  • Hàng chính hãng Cisco, Meraki, Fortinet, Juniper... bảo hành 1-5 năm.
  • Hỗ trợ kỹ thuật Miễn phí.
  • Giao hàng nhanh trên Toàn quốc.
  • Cho mượn hàng tương đương chạy tạm nếu cần chờ đặt hàng hoặc đổi hàng bảo hành.

Liên hệThỏa thuận sử dụng | Chính sách bảo mật