Loading...
C8200L-1N-4T
  • C8200L-1N-4T
  • C8200L-1N-4T
  • C8200L-1N-4T

Router Cisco C8200L-1N-4T

CODE: C8200L-1N-4T


Price: 16.883.117 

In stock

Router Cisco C8200L-1N-4T: Giải Pháp SD-WAN & Bảo Mật Toàn Diện Cho Chi Nhánh Nhỏ và Vừa

Bạn đang tìm kiếm một bộ định tuyến SD-WAN hiệu suất cao, tích hợp bảo mật vượt trội cho chi nhánh nhỏ hoặc văn phòng từ xa? Router Cisco C8200L-1N-4T chính là lựa chọn hoàn hảo. Thuộc dòng Cisco Catalyst 8200, thiết bị này mang lại hiệu suất chuyển tiếp IPv4 lên đến 3.8 Gbps, khả năng mở rộng linh hoạt với 1 khe cắm NIM/PIM, và là nền tảng lý tưởng cho các dịch vụ bảo mật dựa trên đám mây (SASE-compliant) và SD-WAN.

Cisco C8200L-1N-4T

Tại Sao Chọn Router Cisco C8200L-1N-4T?

Cisco C8200L-1N-4T được thiết kế đặc biệt cho các chi nhánh nhỏ (small branch) có nhu cầu cao về bảo mật dựa trên đám mây (Cloud-based Security/SASE). Nó không chỉ là một bộ định tuyến (router) thông thường mà còn là một nền tảng biên (Edge Platform) thông minh, sẵn sàng cho kỷ nguyên 5G.

1. Hiệu Suất Tối Ưu Cho Môi Trường Doanh Nghiệp Nhỏ và Vừa

  • Bộ xử lý Intel x86 CPU đa lõi mang lại hiệu suất vượt trội.

  • Thông lượng IPv4 Forwarding lên đến 3.8 Gbps (chế độ Autonomous) và SD-WAN IPsec lên đến 500 Mbps, đáp ứng nhu cầu băng thông cao.

2. Bảo Mật Toàn Diện (SASE-Compliant)

  • Hỗ trợ tiêu chuẩn SASE (Secure Access Service Edge), tích hợp bảo mật đám mây.

  • Tăng tốc mã hóa IPsec VPN bằng phần cứng lên đến 500 Mbps.

  • Các tính năng bảo mật nâng cao như Zone-Based Firewall (ZBFW).

3. Khả Năng Mở Rộng và Kết Nối Đa Dạng

  • Sở hữu 4 cổng WAN Gigabit Ethernet tích hợp (2 x RJ45, 2 x SFP).

  • 1 khe cắm NIM (Network Interface Module)1 khe cắm PIM (Pluggable Interface Module), cho phép bạn linh hoạt nâng cấp giao diện WAN/LAN/Voice/Wireless (ví dụ: LTE Cat18, 5G).

4. Nền Tảng Cisco SD-WAN & IOS XE

  • Hỗ trợ giải pháp Cisco SD-WAN (vSmart/vManage) cho phép quản lý tập trung, tự động hóa và tối ưu hóa trải nghiệm ứng dụng (AppQoE).

  • Hệ điều hành Cisco IOS XE với kiến trúc phần mềm lập trình được (programmable), hỗ trợ API mở (NETCONF, YANG) cho khả năng tự động hóa và triển khai không chạm (Zero-Touch Provisioning - ZTP).

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết (Datasheet)

 
Thông số Chi tiết
Mã sản phẩm C8200L-1N-4T
Bộ vi xử lý Intel x86 CPU (Multicore)
RAM (Mặc định) 4 GB DRAM (Có thể nâng cấp lên 8GB, 16 GB và 32 GB DRAM)
Flash Memory

8 GB. Không có sẵn M2 storage mặc định, tuy nhiên có thể nâng cấp lên 16G, 32G USB và 600G M.2 Non-Volatile Memory Express (NVMe) Storage

Cổng WAN tích hợp 4 x 1GE (2 x RJ45, 2 x SFP)
Khe cắm mở rộng 1 x NIM, 1 x PIM
Hiệu suất IPv4 (Non SD-WAN) Lên đến 3.8 Gbps (1400 bytes)
Thông lượng IPsec (SD-WAN) Lên đến 500 Mbps (1400 bytes)
Số lượng IPsec Tunnels (SD-WAN) 1500
Kích thước (H x W x D) 1RU (4.39 x 43.81 x 29.97 cm)
Nguồn điện AC (90 to 264 VAC)
MTBF (Thời gian hoạt động trung bình) 692,577 giờ

 

Các loại module, interface thường dùng được hỗ trợ

Ethernet Layer 3 Interface

  • C-NIM-1M 1-port 2.5/1Gbps RJ-45 WAN, 90W Poe 802.3 af/at/bt NIM
  • C-NIM-2T 2-port 100Mbps/1Gbps dual-mode RJ45/SFP NIM with WAN MACSec

LAN modules

  • NIM-ES2-4 Cisco 4-port Gigabit Ethernet switch NIM
  • NIM-ES2-8 Cisco 8-port Gigabit Ethernet switch NIM
  • NIM-ES2-8-P Cisco 8-port Gigabit Ethernet switch NIM with PoE 802.3 af/at support

Voice, modules

  • NIM-2FXO 2-port FXO NIM
  • NIM-4FXO 4-port FXO NIM
  • NIM-2FXSP 2-port FXS NIM
  • NIM-4FXSP 4-port FXS NIM
  • NIM-2FXSP/4FXOP 2-port FXS and 4-port FXO NIM
  • NIM-4E/M 4-port E/M NIM
  • NIM-2BRI-NT/TE 2-port BRI (NT and TE) NIM
  • NIM-4BRI-NT/TE 4-port BRI (NT and TE) NIM
  • NIM-PVDM-32 32-channel voice DSP NIM
  • NIM-PVDM-64 64-channel voice DSP NIM
  • NIM-PVDM-128 128-channel voice DSP NIM
  • NIM-PVDM-256 256-channel voice DSP NIM
  • NIM-1MFT-T1/E1 1-port multiflex trunk voice/clear-channel data T1/E1 module
  • NIM-2MFT-T1/E1 2-port multiflex trunk voice/clear-channel data T1/E1 module
  • NIM-4MFT-T1/E1 4-port multiflex trunk voice/clear-channel data T1/E1 module
  • NIM-8MFT-T1/E1 8-port multiflex trunk voice/clear-channel data T1/E1 module

Wireless WAN (LTE)

  • NIM-LTEA-LA CAT6 LTE Advanced - APAC, ANZ, and LATAM

 

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. C8200L-1N-4T khác gì so với C8200-1N-4T?

C8200L-1N-4T là phiên bản Lite (nhỏ gọn, giá cả phải chăng hơn) với hiệu suất và bộ nhớ mặc định thấp hơn (4GB DRAM, 500 Mbps IPsec), tối ưu cho các chi nhánh nhỏ tập trung vào bảo mật đám mây (SASE). C8200-1N-4T là phiên bản tiêu chuẩn, phù hợp cho chi nhánh vừa với yêu cầu thông lượng và khả năng mở rộng cao hơn.

2. Router này có hỗ trợ 5G/LTE không?

Có. Thiết bị có khe cắm PIM chuyên dụng, tương thích với các module không dây (Wireless WAN) của Cisco như LTE Cat185G, cho phép triển khai kết nối di động tốc độ cao.

3. Thiết bị này có cần License để sử dụng SD-WAN không?

Có. Để kích hoạt đầy đủ các tính năng SD-WAN, bảo mật và dịch vụ nâng cao, bạn cần có license phù hợp (thường là license Cisco DNA Software for Catalyst 8000).

Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về gói license tối ưu nhất.

Xem thêm tại Cisco Catalyst 8200 Series Edge Platforms Data Sheet


Vì sao nên chọn chúng tôi ?

  • Sản phẩm chính hãng Cisco, Meraki, Fortinet, Juniper... bảo hành 1-5 năm.
  • Hỗ trợ kỹ thuật Miễn phí.
  • Giao hàng nhanh trên Toàn quốc.
  • Cho mượn hàng tương đương chạy tạm nếu cần chờ đặt hàng hoặc đổi hàng bảo hành.

Liên hệThỏa thuận sử dụng | Chính sách bảo mật