Giới thiệu Router Cisco C8300-1N1S-4T2X
Cisco Router C8300-1N1S-4T2X là một bộ định tuyến thuộc dòng Cisco Catalyst 8300 Series Edge Platforms. Thiết bị này được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao, khả năng kết nối đáng tin cậy và tích hợp các dịch vụ SD-WAN, phù hợp cho các văn phòng chi nhánh doanh nghiệp vừa và lớn.
Tính năng chính
- Hiệu suất cao: Với bộ xử lý đa nhân Intel x86 và bộ nhớ mặc định 8GB (có thể nâng cấp lên 32GB), router này cung cấp khả năng xử lý mạnh mẽ cho các dịch vụ định tuyến, bảo mật và SD-WAN.
- Bảo mật tích hợp: Hỗ trợ nhiều tính năng bảo mật như VPN (IPSec), tường lửa, NAT, lọc URL, Snort IPS/IDS, Cisco ThreatGrid và mã hóa mạnh mẽ (AES, SHA-2, RSA, ECDSA...). Kiến trúc Trustworthy Solutions 2.0 giúp bảo vệ thiết bị khỏi các mối đe dọa và lỗ hổng bảo mật.
- Khả năng SD-WAN: Tích hợp các dịch vụ SD-WAN thông minh của Cisco, cho phép kết nối người dùng, thiết bị và các chi nhánh một cách an toàn và tin cậy trên nhiều loại liên kết WAN.
-
Kết nối linh hoạt:
- Tích hợp 2 cổng 10 Gigabit Ethernet SFP+ và 4 cổng 1 Gigabit Ethernet RJ-45 cho kết nối WAN hoặc LAN
- 1 khe cắm SM cho các module dịch vụ khác nhau.
- 1 khe cắm NIM cho các module giao diện mạng, hỗ trợ nhiều loại kết nối (Ethernet, quang, DSL, LTE...).
- 1 khe cắm PIM (Pluggable Interface Module) cho các tùy chọn kết nối khác như LTE và 5G.
- Khả năng mở rộng: Hỗ trợ nhiều module mở rộng để tăng cường khả năng kết nối và dịch vụ.
- Quản lý dễ dàng: Hỗ trợ các giao thức quản lý như SNMP, SCP, OMP và khả năng lập trình API mở bằng NETCONF và YANG. Hỗ trợ cấp phép không chạm (ZTP).
Thông số kỹ thuật
Dưới đây là một số thông số kỹ thuật chính của Cisco Router C8300-1N1S-4T2X
- Part Number: C8300-1N1S-4T2X
- Mô tả: Router Cisco Catalyst 8300 1RU với 10G WAN (1 khe SM, 1 khe NIM, 2 x 10GE SFP+, 4 x 1GE RJ-45 ports)
- Cổng Ethernet: 2 x 10 Gigabit Ethernet SFP+, 4 x 1 Gigabit Ethernet RJ-45
- Cổng WAN: Có thể là một trong các cổng Ethernet hoặc thông qua module
-
Khe cắm Module:
- 1 x SM (Service Module)
- 1 x NIM (Network Interface Module)
- 1 x PIM (Pluggable Interface Module)
- CPU: Intel x86 đa nhân với 8GB bộ nhớ mặc định (có thể nâng cấp lên 32GB)
- Bộ nhớ DRAM: 8 GB (mặc định), có thể nâng cấp lên 32 GB
- Bộ nhớ Flash: 8 GB
- Lưu trữ M2: 16 GB (mặc định) cho SD-WAN logging và có thể mở rộng
- Hiệu suất SD-WAN IPsec: Lên đến 5 Gbps (IMIX)
- Thông lượng chuyển mạch IPv4: Lên đến 19.7 Gbps (1400 byte packet)
- Số lượng VPN tunnel IPsec: 4000
- Số lượng ACL: 4000
- Số lượng IPv4 routes: 1.6 triệu (với 8GB RAM), lên đến 4 triệu (với 32GB RAM)
- Số lượng phiên Firewall: 512,000
- Số lượng VRF: 4000
- Số lượng tunnel SD-WAN: 6000
- Kích thước (H x W x D): 4.39 cm x 44.45 cm x 41.27 cm (1.73 in. x 17.50 in. x 16.25 in.)
- Khối lượng: Khoảng 9.1 kg (20 lbs) với 2 nguồn AC và quạt
- Nguồn điện: Hỗ trợ nguồn AC và DC dự phòng; hỗ trợ các loại nguồn PWR-CC1-250WAC, PWR-CC1-400WAC, PWR-CC1-500WAC, PWR-CC1-400WDC, PWR-CC1-400WHV
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
Ứng Dụng của Cisco C8300-1N1S-4T2X
Router Cisco C8300-1N1S-4T2X được thiết kế để phục vụ nhiều ứng dụng trong môi trường doanh nghiệp hiện đại:
- Mạng WAN của doanh nghiệp: Quản lý và tối ưu hóa băng thông giữa các chi nhánh, trung tâm dữ liệu và dịch vụ đám mây.
- Mạng đám mây: Hỗ trợ triển khai các ứng dụng đám mây và các công nghệ ảo hóa.
- Cấu trúc mạng SD-WAN: Cung cấp kết nối an toàn và tối ưu hóa mạng WAN qua công nghệ SD-WAN.
- Kết nối đa chi nhánh: Tạo cầu nối liên kết các văn phòng, chi nhánh từ xa và các trung tâm dữ liệu với tốc độ và bảo mật cao.
Module mở rộng thông dụng
Product number |
Description |
Ethernet Layer 3 modules |
|
C-NIM-1X |
1-port 10Gbps SFP/SFP+ NIM with WAN MACSec |
C-NIM-1M |
1-port 2.5/1Gbps RJ-45 WAN, 90W Poe 802.3 af/at/bt NIM |
C-NIM-2T |
2-port 100Mbps/1Gbps dual-mode RJ45/SFP, NIM with WAN MACSec |
LAN modules |
|
C-NIM-4X |
4-port 1/10Gbps SFP/SFP+ switch NIM, LAN/WAN MACSec & Optional L3 |
C-NIM-8T |
8-port 100Mbps/1Gbps switch NIM, LAN/WAN MACSec & Optional L3 |
C-NIM-8M* |
8-port 100M/1/2.5Gbps switch NIM, UPoE, LAN/WAN MACSec & Optional L3 |
NIM-ES2-4 |
Cisco 4-port Gigabit Ethernet switch NIM |
NIM-ES2-8 |
Cisco 8-port Gigabit Ethernet switch NIM |
NIM-ES2-8-P |
Cisco 8-port Gigabit Ethernet switch NIM with PoE support |
C-SM-16P4M2X |
Cisco 22-port Catalyst L2 switch module with UADP ASIC |
C-SM-40P8M2X |
Cisco 50-port Catalyst L2 switch module with UADP ASIC |
Compute modules |
|
UCS-E160S-M3/K9 |
UCS-E, single-wide, Intel Broadwell 6-core CPU; up to 64 GB RAM, 1-2 HDD |
UCS-E180D-M3/K9 |
UCS-E, double-wide, Intel Broadwell 8-core CPU; up to 128 GB RAM, 1-4 HDD |
UCS-E1120D-M3/K9 |
UCS-E, double-wide, Intel Broadwell 12-core CPU; up to 128 GB RAM, 1-4 HDD |
UCS-E1100D-M6/K9 |
UCS-E, double-wide, Intel Icelake 10-core CPU; up to 128 GB RAM, 1-4 SSD |
Voice modules |
|
NIM-2FXO |
2-port FXO NIM |
NIM-4FXO |
4-port FXO NIM |
NIM-2FXSP |
2-port FXS NIM |
NIM-4FXSP |
4-port FXS NIM |
Ram và Flash lắp thêm
Product number |
Description |
MEM-C8300-8GB |
Cisco C8300 Edge Platform - 8 GB Memory |
MEM-C8300-16GB |
Cisco C8300 Edge Platform - 16GB Memory |
MEM-C8300-32GB |
Cisco C8300 Edge Platform - 32GB Memory |
M2USB-16G |
Cisco C8000 Edge Platform - 16G M.2 USB SSD Storage |
M2USB-32G |
Cisco C8000 Edge Platform - 32G M.2 USB SSD Storage |
SSD-M2SED-600G |
Cisco C8000 Edge Platform - 600GB M.2 NVMe Self-Encrypted Drive (SED) Storage |
SSD-M2NVME-2T |
Cisco C8000 Edge Platform – 2TB M.2 NVMe Self-Encrypted Drive (SED) Storage |
Xem chi tiết tại Cisco C8300-1N1S-4T2X datasheet
Vì sao nên chọn chúng tôi ?
- Hàng chính hãng Cisco, Meraki, Fortinet, Juniper... bảo hành 1-5 năm.
- Hỗ trợ kỹ thuật Miễn phí.
- Giao hàng nhanh trên Toàn quốc.
- Cho mượn hàng tương đương chạy tạm nếu cần chờ đặt hàng hoặc đổi hàng bảo hành.


