FortiGate® 300E Series (FortiGate 300E, 301E)
FortiGate 300E là một thiết bị tường lửa thế hệ tiếp theo (Next-Generation Firewall - NGFW) của Fortinet. Nó không chỉ đơn thuần là một bức tường ngăn cách mạng nội bộ và Internet, mà còn là một trung tâm bảo mật tổng hợp, tích hợp nhiều tính năng bảo vệ khác nhau như:
- Tường lửa: Chặn các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DoS), các gói tin độc hại và kiểm soát truy cập vào mạng.
- VPN: Cho phép kết nối an toàn giữa các chi nhánh và người dùng từ xa.
- IPS: Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công vào các ứng dụng và hệ thống.
- Web Filter: Lọc nội dung web không phù hợp và ngăn chặn các mối đe dọa từ các trang web độc hại.
- SD-WAN: Quản lý lưu lượng mạng một cách linh hoạt và tối ưu hóa kết nối WAN
Tại sao nên chọn FortiGate 300E?
- Hiệu suất cao: Với bộ xử lý bảo mật chuyên dụng, FortiGate 300E đảm bảo hiệu suất cao ngay cả khi phải xử lý lượng lớn lưu lượng mạng.
- Dễ quản lý: Giao diện quản lý trực quan và thân thiện với người dùng giúp đơn giản hóa việc cấu hình và quản lý thiết bị.
- Linh hoạt: FortiGate 300E có thể được triển khai trong nhiều môi trường khác nhau, từ các doanh nghiệp nhỏ đến các chi nhánh của doanh nghiệp lớn.
- Bảo mật toàn diện: Tích hợp nhiều tính năng bảo mật tiên tiến, FortiGate 300E cung cấp một giải pháp bảo mật toàn diện cho doanh nghiệp.
Ứng dụng của FortiGate 300E
FortiGate 300E phù hợp với các doanh nghiệp vừa và lớn có nhu cầu bảo vệ mạng nội bộ, các chi nhánh và người dùng từ xa. Một số ứng dụng điển hình của FortiGate 300E bao gồm:
- Bảo vệ mạng doanh nghiệp: Ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài và bảo vệ dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp.
- Kết nối các chi nhánh: Tạo một mạng lưới VPN an toàn để kết nối các chi nhánh của doanh nghiệp.
- Bảo vệ người dùng từ xa: Cho phép người dùng làm việc từ xa một cách an toàn
Mô hình triển khai và thông số kỹ thuật
Interfaces
- USB Port
- Console Port
- 2x GE RJ45 Management/HA Ports
- 16x GE RJ45 Ports
- 16x GE SFP Slots
System Performance — Enterprise Traffic Mix
- IPS Throughput (2): 5 Gbps
- NGFW Throughput (2, 4): 3.5 Gbps
- Threat Protection Throughput (2, 5): 3 Gbps
System Performance and Capacity
- IPv4 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP): 32 / 32 / 20 Gbps
- IPv6 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP): 32 / 32 / 20 Gbps
- Firewall Latency (64 byte, UDP): 3 μs
- Firewall Throughput (Packet per Second): 30 Mpps
- Concurrent Sessions (TCP): 4 Million
- New Sessions/Second (TCP): 300,000
- Firewall Policies: 10,000
- IPsec VPN Throughput (512 byte) 1: 20 Gbps
- Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels: 2,000
- Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels: 50,000
- SSL-VPN Throughput 2.5 Gbps
- Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode): 5,000
- SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 3: 3.9 Gbps
- SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 3: 2,500
- SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 3: 340,000
- Application Control Throughput (HTTP 64K) 2: 7 Gbps
- CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP): 5 Gbps
- Virtual Domains (Default / Maximum): 10 / 10
- Maximum Number of FortiSwitches Supported: 48
- Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel): 512 / 256
- Maximum Number of FortiTokens: 5,000
- Maximum Number of Registered FortiClients: 600
- High Availability Configurations: Active-Active, Active-Passive, Clustering
>>>Thông tin thông số phần cứng CPU, RAM... của Fortigate 300E, 301E tham khảo Bảng tổng hợp thông số CPU, RAM, FLASH, HDD của Fortigate
Vì sao nên chọn chúng tôi ?
- Hàng chính hãng Cisco, Meraki, Fortinet, Juniper... bảo hành 1-5 năm.
- Hỗ trợ kỹ thuật Miễn phí.
- Giao hàng nhanh trên Toàn quốc.
- Cho mượn hàng tương đương chạy tạm nếu cần chờ đặt hàng hoặc đổi hàng bảo hành.