Cấu hình cơ bản tổng đài VoiP Cisco CME Sip Trunk
Cisco Unified Communications Manager Express (trước đây gọi là Cisco Unified CallManager Express) là một ứng dụng xử lý cuộc gọi trong phần mềm Cisco IOS cho phép các bộ định tuyến của Cisco (sau đây gọi là router Cisco CME) cung cấp chức năng tổng đài, trung tâm liên lạc và chăm sóc khách hàng cho các văn phòng chi nhánh hoặc doanh nghiệp nhỏ.
Cisco Unified CME là một giải pháp điện thoại IP giàu tính năng được tích hợp trực tiếp vào phần mềm Cisco IOS. Cisco Unified CME cho phép khách hàng triển khai thoại, dữ liệu và điện thoại IP trên một nền tảng duy nhất từ đó tối ưu các hoạt động và giảm chi phí.
Bảng thông tin số IP phone có thể hỗ trợ
Nền tảng router |
Số phone tối đa |
Cisco 881 and 887VA Integrated Services Routers |
5 |
Cisco 2901 Integrated Services Router |
35 |
Cisco 2911 Integrated Services Router |
50 |
Cisco 2921 Integrated Services Router |
100 |
Cisco 2951 Integrated Services Router |
150 |
Cisco 3925 Integrated Services Router |
250 |
Cisco 3945 Integrated Services Router |
350 |
Cisco 3925E Integrated Services Router |
400 |
Cisco 3945E Integrated Services Router |
450 |
Cisco 4321 Integrated Services Router |
50 |
Cisco 4331 Integrated Services Router |
100 |
Cisco 4351 Integrated Services Router |
250 |
Cisco 4431 Integrated Services Router |
350 |
Cisco 4451-X Integrated Services Router |
450 |
Các router cũ hơn Cisco 2800, 3800 xem thêm tại danh mục
Hôm nay VNE sẽ hướng dẫn cấu hình cơ bản chức năng tổng đài VoiP trên router Cisco CME kết nối Sip Trunk với nhà mạng để gọi điện thoại ra/vào mạng điện thoại truyền thống.
Mô hình cơ bản
Yêu cầu:
2. Enable Voice register global configuration
source-address 192.168.1.1 port 5060
max-dn 100
max-pool 50
create profile
3. Cấp DHCP cho ip phone
ip dhcp excluded-address 192.168.1.1
!
ip dhcp pool IPPHONE-VNE
network 192.168.1.0 255.255.255.0
default-router 192.168.1.1
dns-server 8.8.8.8
option 150 ip 192.168.1.1
4. Khai báo các điện thoại và tạo danh mục dn
voice register dn 1
number 1986
name SALE-VNE
!
voice register pool 1
id mac 2D74.A013.0688 -- địa chỉ MAC của điện thoại
type 7811 -- kiểu điện thoại
number 1 dn 1 -- gán số với dn 1
!
5. Tạo các translation rule
voice translation-rule 1
rule 1 /^.*62731335/ /1988/
!
voice translation-rule 2
rule 1 /1.../ /842462731335/
!
voice translation-rule 3
rule 1 /^9/ //
!
!
voice translation-profile IN
translate called 1
!
voice translation-profile OUT
translate calling 2
translate called 3
6. Khai báo dial peer gọi vào và gọi ra (Nội địa, Quốc tế nên tách riêng để dễ áp policy)
dial-peer voice 2 voip
description "" GOI NOI DIA ""
translation-profile outgoing OUT
destination-pattern 9T
session protocol sipv2
session target ipv4:172.16.1.2
voice-class codec 1
voice-class sip dtmf-relay force rtp-nte
no vad
!
dial-peer voice 100 voip
description "" GOI VAO ""
translation-profile incoming IN
session protocol sipv2
incoming called-number .%
voice-class sip dtmf-relay force rtp-nte
dtmf-relay rtp-nte
voice-class codec 1
no vad
!
dial-peer voice 1 voip
description "" GOI QUOC TE ""
translation-profile outgoing OUT
destination-pattern 900T
session protocol sipv2
session target ipv4:172.16.1.2
voice-class codec 1
voice-class sip dtmf-relay force rtp-nte
no vad
!
Cấu hình đầy đủ cho các điện thoại ip phone ở bên trong có thể gọi ra/vào mạng điện thoại PSTN
CME-VNE#show running-config
Building configuration...
Current configuration : 16829 bytes
!
! Last configuration change at 12:21:34 UTC Fri May 31 2019
!
version 16.8
service timestamps debug datetime msec
service timestamps log datetime localtime
service call-home
platform qfp utilization monitor load 80
no platform punt-keepalive disable-kernel-core
!
hostname CME-VNE
!
boot-start-marker
boot system bootflash:isr4300-universalk9.16.08.01.SPA.bin
boot-end-marker
!
!
vrf definition Mgmt-intf
!
address-family ipv4
exit-address-family
!
address-family ipv6
exit-address-family
!
enable secret 5 $1$qUYj$EePt4224Gvjg0zC3bo2Q41
!
no aaa new-model
clock timezone UTC 7 0
!
ip dhcp excluded-address 192.168.1.1
!
ip dhcp pool IPPHONE-VNE
network 192.168.1.0 255.255.255.0
default-router 192.168.1.1
dns-server 8.8.8.8
option 150 ip 192.168.1.1
!
!
!
login on-success log
!
!
!
!
!
!
!
subscriber templating
!
!
multilink bundle-name authenticated
!
!
!
!
!
!
!
voice service voip
ip address trusted list
ipv4 172.16.1.2
allow-connections sip to sip
no supplementary-service sip moved-temporarily
no supplementary-service sip refer
sip
registrar server expires max 3600 min 3600
!
voice class codec 1
codec preference 1 g711ulaw
codec preference 2 g711alaw
codec preference 3 g729r8
codec preference 4 g729br8
!
!
!
!
voice register global
mode cme
source-address 192.168.1.1 port 5060
max-dn 100
max-pool 50
timezone 41
create profile sync 0002106780040432
auto-register
!
!
voice register dn 1
number 1986
name SALE-VNE
!
voice register dn 2
number 1987
name IT-VNE
!
voice register dn 3
number 1988
name Information desk VNE
!
!
voice register pool 1
busy-trigger-per-button 2
id mac 2D74.A013.0688
type 7811
number 1 dn 1
voice-class codec 1
!
voice register pool 2
busy-trigger-per-button 2
id mac 2D74.A013.0642
type 7811
number 1 dn 2
voice-class codec 1
!
voice register pool 3
busy-trigger-per-button 2
id mac 2D74.A013.0697
type 7811
number 1 dn 3
voice-class codec 1
!
!
voice translation-rule 1
rule 1 /^.*62731335/ /1988/
!
voice translation-rule 2
rule 1 /1.../ /842462731335/
!
voice translation-rule 3
rule 1 /^9/ //
!
!
voice translation-profile IN
translate called 1
!
voice translation-profile OUT
translate calling 2
translate called 3
!
!
!
!
license accept end user agreement
no license smart enable
diagnostic bootup level minimal
!
spanning-tree extend system-id
memory free low-watermark processor 75392
!
!
!
!
redundancy
mode none
!
!
vlan internal allocation policy ascending
!
no cdp advertise-v2
!
!
!
!
!
interface GigabitEthernet0/0/0
description "SIP TRUNK VNE"
ip address 172.16.1.1 255.255.255.252
ip nat outside
negotiation auto
ip virtual-reassembly
!
interface GigabitEthernet0/0/1
no ip address
shutdown
negotiation auto
!
interface GigabitEthernet0/1/0
!
interface GigabitEthernet0/1/1
!
interface GigabitEthernet0/1/2
!
interface GigabitEthernet0/1/3
!
interface GigabitEthernet0
vrf forwarding Mgmt-intf
no ip address
negotiation auto
!
interface Vlan1
ip address 192.168.1.1 255.255.255.0
ip nat inside
ip virtual-reassembly
!
ip nat inside source list 100 interface GigabitEthernet0/0/0 overload
ip forward-protocol nd
ip http server
ip http authentication local
ip http secure-server
ip tftp source-interface GigabitEthernet0
ip route 0.0.0.0 0.0.0.0 172.16.1.2
!
!
access-list 100 permit ip 192.168.1.0 0.0.0.255 any
!
!
!
!
control-plane
!
!
mgcp behavior rsip-range tgcp-only
mgcp behavior comedia-role none
mgcp behavior comedia-check-media-src disable
mgcp behavior comedia-sdp-force disable
!
mgcp profile default
!
!
!
!
telephony-service
max-conferences 8 gain -6
call-park system application
transfer-system full-consult
!
!
!
dial-peer voice 2 voip
description "" GOI NOI DIA ""
translation-profile outgoing OUT
destination-pattern 9T
session protocol sipv2
session target ipv4:172.16.1.2
voice-class codec 1
voice-class sip dtmf-relay force rtp-nte
no vad
!
dial-peer voice 100 voip
description "" GOI VAO ""
translation-profile incoming IN
session protocol sipv2
incoming called-number .%
voice-class sip dtmf-relay force rtp-nte
dtmf-relay rtp-nte
voice-class codec 1
no vad
!
dial-peer voice 1 voip
corlist outgoing QUOC-TE
description "" GOI QUOC TE ""
translation-profile outgoing OUT
destination-pattern 900T
session protocol sipv2
session target ipv4:172.16.1.2
voice-class codec 1
voice-class sip dtmf-relay force rtp-nte
no vad
!
!
!
line con 0
transport input none
stopbits 1
line aux 0
stopbits 1
line vty 0 4
password vnexperts.vn
login
transport input telnet
!
wsma agent exec
!
wsma agent config
!
wsma agent filesys
!
wsma agent notify
!
!
end
Note: SIP trunk VNPT thêm