Tìm hiểu, so sánh giữa Switch Cisco Catalyst 9200 series và Catalyst 9300 series.
Cả hai dòng Catalyst 9200 và Catalyst 9300 đều là một phần của danh mục thiết bị chuyển mạch doanh nghiệp hiện đại của Cisco và có thể quản lý qua Cisco DNA Center. Tuy nhiên, chúng nhắm đến các phân khúc và nhu cầu sử dụng khác nhau rõ rệt.
Nói một cách đơn giản:
- 
		Cisco 9200 Series: Là dòng switch truy cập (access) cấp doanh nghiệp cơ bản, thay thế cho dòng Catalyst 2960-X/XR. Nó tập trung vào sự đơn giản, bảo mật và hiệu quả chi phí cho các chi nhánh và văn phòng nhỏ. 
- 
		Cisco 9300 Series: Là dòng switch truy cập (access) cấp doanh nghiệp cao cấp, thay thế cho dòng Catalyst 3850. Đây là nền tảng chuyển mạch có thể xếp chồng (stackable) hàng đầu của Cisco, tập trung vào hiệu suất, khả năng mở rộng, bảo mật nâng cao và hỗ trợ IoT. 
1. Tổng quan Cisco Catalyst 9200 Series
Dòng 9200 được thiết kế để mang lại sự đơn giản mà không ảnh hưởng đến bảo mật. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB) hoặc các văn phòng chi nhánh của doanh nghiệp lớn cần một giải pháp truy cập đáng tin cậy, an toàn với chi phí hợp lý.
Đặc điểm nổi bật
- 
		Hiệu quả chi phí: Cung cấp các tính năng doanh nghiệp với mức giá phù hợp cho các mô hình triển khai quy mô nhỏ hơn. 
- 
		Đơn giản hóa: Dễ dàng triển khai và quản lý, đặc biệt khi kết hợp với Cisco DNA Center hoặc Meraki Dashboard (quản lý qua cloud). 
- 
		Bảo mật nền tảng: Tích hợp các tính năng bảo mật như MACsec-128, giải pháp Trustworthy của Cisco, và phân đoạn cơ bản. 
- 
		Khả năng xếp chồng (Stacking): Hỗ trợ công nghệ StackWise-160 (trên C9200) hoặc StackWise-80 (trên C9200L), cho phép gộp nhiều switch thành một thiết bị logic duy nhất. 
Thông số kỹ thuật nổi bật
- 
		Băng thông xếp chồng: Lên đến 160 Gbps (C9200) hoặc 80 Gbps (C9200L). 
- 
		Uplinks (Liên kết lên): - 
				C9200L: Cố định (Fixed) với các tùy chọn 4x 1G SFP, 4x 10G SFP+. 
- 
				C9200CX: Cố định (Fixed) với các tùy chọn 1G, 10G. 
- 
				C9200: Dạng mô-đun (Modular) có thể thay thế, hỗ trợ 1G, 10G, 25G, 40G. 
 
- 
				
- 
		PoE: Hỗ trợ PoE+ (lên đến 30W mỗi cổng), UPOE (60W mỗi cổng). 
- 
		Hỗ trợ mGig: Cung cấp nhiều model có cổng Multigigabit (1G/2.5G/5G/10G) để tối ưu cho Wi-Fi 6/6E. 
- 
		Nguồn và Quạt: Hỗ trợ nguồn dự phòng (dual redundant), và trên C9200 là cả quạt và nguồn có thể thay thế nóng (FRU). 
- 
		Bộ nhớ: 4/2/4GB (9200/9200L/9200CX) DRAM, 4GB Flash. 
2. Tổng quan Cisco Catalyst 9300 Series
Dòng 9300 là nền tảng switch access "hạng nặng" của Cisco. Nó được xây dựng để xử lý các yêu cầu cao nhất về hiệu suất, mật độ cổng, công suất PoE và các dịch vụ mạng tiên tiến. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các trụ sở chính (campus) của doanh nghiệp lớn.
Đặc điểm nổi bật
- 
		Hiệu suất và Khả năng mở rộng Vượt trội: Là nền tảng xếp chồng có mật độ cao nhất trong ngành. 
- 
		Bảo mật Nâng cao: Hỗ trợ Flexible NetFlow (FNF) toàn diện, Encrypted Traffic Analytics (ETA) (phân tích lưu lượng mã hóa mà không cần giải mã), và MACsec-256. 
- 
		ASIC UADP: Sử dụng chip ASIC UADP (Unified Access Data Plane) có khả năng lập trình, cho phép hỗ trợ các giao thức và tính năng mới trong tương lai thông qua cập nhật phần mềm. 
- 
		Hỗ trợ IoT và Ứng dụng: Có khả năng lưu trữ ứng dụng (App hosting) trực tiếp trên switch (ví dụ: chạy container Docker) cho các dịch vụ IoT hoặc ThousandEyes. 
- 
		PoE công suất cao: Hỗ trợ UPOE (60W) và UPOE+ (90W), lý tưởng để cấp nguồn cho các điểm truy cập Wi-Fi 6/6E, camera PTZ và các thiết bị IoT công suất lớn. 
Thông số kỹ thuật nổi bật
- 
		Băng thông xếp chồng: Lên đến 480 Gbps (StackWise-480) hoặc 1 Tbps (StackWise-1T trên các mẫu 9300X). 
- 
		Uplinks (Liên kết lên): Luôn là dạng mô-đun (Modular), hỗ trợ đa dạng tốc độ 1G, 10G, 25G, 40G, và lên đến 100G (trên các mẫu 9300X). 
- 
		PoE: Hỗ trợ đầy đủ PoE+, UPOE (60W), và UPOE+ (90W). 
- 
		Hỗ trợ mGig: Cung cấp nhiều model có cổng Multigigabit (1G/2.5G/5G/10G) để tối ưu cho Wi-Fi 6/6E. 
- 
		Bộ nhớ: 8GB DRAM (hoặc cao hơn tùy phiên bản), 16GB Flash. 
- 
		Khả năng định tuyến: Bảng định tuyến lớn hơn nhiều (32,000 - 112,000) IPv4 routes so với 9200 (11,000 - 14,000). 
3. So sánh Cisco 9200 và 9300:
| Tính năng | Cisco Catalyst 9200 Series | Cisco Catalyst 9300 Series | 
| Vị trí | Access doanh nghiệp cơ bản, chi nhánh | Access doanh nghiệp cao cấp, lõi (core) mạng nhỏ | 
| Đối tượng | Doanh nghiệp vừa và nhỏ, văn phòng chi nhánh | Doanh nghiệp lớn, trụ sở chính, mạng campus | 
| Thay thế cho | Catalyst 2960-X / 2960-XR | Catalyst 3650, 3850 | 
| Băng thông Stacking | Tối đa 160 Gbps(StackWise-160) | Tối đa 1 Tbps(StackWise-1T trên 9300X) | 
| Tùy chọn Uplink | Cố định (9200L) hoặc Mô-đun (9200) (1G, 10G, 25G, 40G) | Luôn là Mô-đun (1G, 10G, 25G, 40G, 100G) | 
| Công suất PoE | PoE+, UPOE (tối đa 60W) | PoE+, UPOE (60W), UPOE+ (90W) | 
| Cổng mGig | Có trên một số model hạn chế | Có trên rất nhiều model, hỗ trợ tốc độ cao | 
| Hỗ trợ App Hosting | Không | Có(hỗ trợ Docker container) | 
| Bảo mật Nâng cao | Cơ bản (MACsec-128) | Nâng cao (MACsec-256, ETA, FNF toàn diện) | 
| Bảng định tuyến | Nhỏ hơn (11k-14k IPv4) | Lớn hơn đáng kể (32k+ IPv4) | 
| Chi phí | Thấp hơn | Cao hơn | 
4. Khi nào nên dùng Cisco 9200?
Hãy chọn Cisco 9200 Series khi:
- 
		Ngân sách là ưu tiên hàng đầu: Bạn cần một switch Cisco đáng tin cậy với chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn. 
- 
		Triển khai ở chi nhánh: Dùng cho các văn phòng chi nhánh, cửa hàng bán lẻ, hoặc các địa điểm từ xa chỉ cần kết nối access cơ bản và an toàn. 
- 
		Yêu cầu mạng đơn giản: Mạng của bạn chủ yếu là Layer 2 hoặc định tuyến Layer 3 cơ bản (static routing, RIP). 
- 
		Nâng cấp từ 2960-X: Đây là lộ trình nâng cấp trực tiếp và tự nhiên nhất từ dòng 2960-X/XR đã cũ. 
- 
		Không cần PoE công suất siêu cao: Bạn chỉ cần cấp nguồn cho điện thoại IP, camera an ninh cơ bản và các điểm truy cập Wi-Fi tiêu chuẩn (PoE+ 30W là đủ). 
- 
		Môi trường nhạy cảm tiếng ồn: Các model 9200L nhỏ gọn và yên tĩnh hơn, phù hợp cho không gian văn phòng mở. 
5. Khi nào nên dùng Cisco 9300?
Hãy chọn Cisco 9300 Series khi:
- 
		Hiệu suất là tối thượng: Bạn cần băng thông xếp chồng (stacking) lớn nhất để tránh nghẽn cổ chai, đặc biệt khi gộp nhiều switch 48 cổng. 
- 
		Cần PoE công suất cực cao (UPOE/UPOE+): Bạn phải cấp nguồn cho các thiết bị "ngốn" điện như AP Wi-Fi 6/6E (cần >30W để chạy full tính năng), camera PTZ tiên tiến, hoặc các thiết bị IoT công suất lớn (90W). 
- 
		Yêu cầu cổng Multigigabit (mGig): Để tối ưu hóa hiệu suất cho các AP Wi-Fi 6/6E (cần cổng 2.5G hoặc 5G). 
- 
		Bảo mật nâng cao là bắt buộc: Bạn cần khả năng phân tích lưu lượng mã hóa (ETA) hoặc cần Flexible NetFlow toàn diện để giám sát sâu. 
- 
		Cần làm lớp Core hoặc Distribution: Dòng 9300 (đặc biệt là 9300X) đủ mạnh để làm switch Core/Distribution cho các mạng doanh nghiệp cỡ vừa. 
- 
		Muốn hỗ trợ IoT và App Hosting: Bạn muốn chạy các ứng dụng của bên thứ ba hoặc dịch vụ IoT ngay trên switch. 
- 
		Nâng cấp từ 3650, 3850: Đây là lộ trình nâng cấp trực tiếp từ dòng 3650, 3850. 

 Cart is empty
   Cart is empty
			
		 
			 
		