Cisco C9350, C9610 Series Smart Switches Licensing Feature Matrix
Bảng ma trận cấp phép, áp dụng cho thiết bị chuyển mạch Cisco C9350, C9610 Series Smart Switches
- Perpetual: Các tính năng này là cốt lõi của Hệ điều hành (Cisco IOS XE) và được cấp phép Vĩnh viễn.
- Subscription: Các tính năng này yêu cầu có giấy phép Thuê bao đang hoạt động và được quản lý chủ yếu qua Cisco Catalyst Center hoặc Meraki Dashboard
| STT | Tính năng | Cisco Switching Essentials | Cisco Switching Advantage |
Loại giấy phép (Perpetual / Subscription) (Các tính năng nền tảng thông qua Meraki Dashboard/ Catalyst Center) |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Quản lý vòng đời SMU / bản vá (Patch/ SMU lifecycle management automation) | ✓ | ✓ | Subscription – Both |
| 2 | Quản lý hình ảnh phần mềm (SWIM Automation) | ✓ | ✓ | Subscription – Both |
| 3 | Bảng điều khiển sức khỏe tổng thể (Overall health dashboard) | ✓ | ✓ | Subscription – Both |
| 4 | Bảng điều khiển sức khỏe (thiết bị, mạng, ứng dụng, client) trong 24 giờ | ✓ | ✓ | Subscription – Both |
| 5 | Ứng dụng cấu hình Plug & Play mạng (Network PnP provisioning application) | ✓ | ✓ | Subscription – Both |
| 6 | Dịch vụ Cisco DNA cho Bonjour LAN | ✓ | ✓ | Subscription – Catalyst Center |
| 7 | Tuân thủ – Quy định/Basic HIPAA, EOL, PSIRT (Compliance) | ✓ | ✓ | Subscription – Both |
| 8 | Device 360 cơ bản, Client 360 và Thông tin sức khỏe mạng (Basic Device 360, Client 360, Health Insights) | ✓ | ✓ | Subscription – Both |
| 9 | Báo cáo dựng sẵn (Out -of- box reports) | ✓ | ✓ | Subscription – Catalyst Center |
| 10 | Phân tích mạng AI (AI Network Analytics) | – | ✓ | Subscription – Catalyst Center |
| 11 | Phân tích điểm cuối bằng AI (AI Endpoint Analytics) | – | ✓ | Subscription – Catalyst Center |
| 12 | Phân tích chính sách theo nhóm (Group - Based Policy Analytics) | – | ✓ | Subscription – Catalyst Center |
| 13 | Phân tích tin cậy bằng AI (AI Trust Analytics) | – | ✓ | Subscription – Catalyst Center |
| 14 | Tự động hóa mạng LAN (LAN automation) | – | ✓ | Subscription – Catalyst Center |
| 15 | Tạo chính sách ứng dụng (Application policy creation) | – | ✓ | Subscription – Both |
| 16 | Tự động hóa hosting ứng dụng và quản lý vòng đời (Application hosting automation & lifecycle management) | – | ✓ | Subscription – Both |
| 17 | Dịch vụ Cisco DNA Bonjour WAN | – | ✓ | Subscription – Catalyst Center |
| 18 | Khả năng hiển thị và kiểm soát ứng dụng (NBAR2) – “Application Visibility and Control (NBAR2)” | – | ✓ | Subscription – Both |
| 19 | Tuân thủ nâng cao (Advanced Compliance) | – | ✓ | Subscription – Catalyst Center |
| 20 | Controller - PCAP: Khắc phục sự cố chủ động (Controller - PCAP: Proactive troubleshooting) | – | ✓ | Subscription – Catalyst Center |
| 21 | Quản lý và cấu hình fabric do controller điều phối (Controller - orchestrated fabric management and configuration) | – | ✓ | Subscription – Catalyst Center |
| 22 | Fabric, phân đoạn và eWC (Fabric, segmentation, and eWC) | – | ✓ | Subscription – Catalyst Center |
| 23 | Tích hợp Cisco Spaces Advantage | – | ✓ | Subscription – Catalyst Center |
| 24 | Bảo mật phân phối từ đám mây (Cloud - delivered security) | – | ✓ | Subscription – Catalyst Center |
| 25 | Ghi gói cơ bản (Basic Packet Capture – PCAP) | ✓ | ✓ | Perpetual |
| 26 | Quản lý vòng đời Patch / SMU – thủ công (Manual/ CLI operations or WebUI only) | ✓ | ✓ | Perpetual |
| 27 | Khả năng switch cơ bản (Essential switch capabilities: Layer 2, OSPF, PBR, PIM Stub Multicast, PVLAN, VRRP, CDP, QoS, FHS, 802.1X, CoPP, SXP, IP SLA responder, SSO, StackWise) | ✓ | ✓ | Perpetual |
| 28 | Truy cập định tuyến lớp 3 (Layer 3 routed access: RIP, EIGRP Stub, OSPF [1000 routes]) | ✓ | ✓ | Perpetual |
| 29 | Khả năng lập trình (Programmability, NETCONF/ RESTCONF/ gRPC/ YANG) | ✓ | ✓ | Perpetual |
| 30 | Cấu hình không chạm (Zero-touch provisioning) | ✓ | ✓ | Perpetual |
| 31 | Mã hóa MACsec 128-bit | ✓ | ✓ | Perpetual |
| 32 | Telemetry nâng cao – SPAN, RSPAN, ERSPAN (Advanced telemetry) | ✓ | ✓ | Perpetual |
| 33 | Streaming telemetry & khả năng hiển thị (Streaming telemetry and visibility) | ✓ | ✓ | Perpetual |
| 34 | Giải pháp đáng tin cậy (Cisco trustworthy solutions) | ✓ | ✓ | Perpetual |
| 35 | Cisco IOS Embedded Event Manager (EEM) | ✓ | ✓ | Perpetual |
| 36 | Tích hợp API bên thứ ba (Third-party API integration) | ✓ | ✓ | Perpetual |
| 37 | NetFlow lấy mẫu (Sampled NetFlow) | ✓ | ✓ | Perpetual |
| 38 | Phân đoạn mạng linh hoạt (Flexible network segmentation: VRF, VXLAN, LISP, SGT, MPLS, BGP-EVPN with VXLAN) | ✓ | ✓ | Perpetual |
| 39 | High Availability – Basic (Support operational continuity, StackWise Virtual, HSRP, etc.) | ✓ | – | Perpetual |
| 40 | Tối ưu băng thông – Multicast nâng cao (Optimize bandwidth utilization (Advanced Multicast)) | – | ✓ | Perpetual |
| 41 | Mã hóa MACsec 256-bit | – | ✓ | Perpetual |
| 42 | Giao thức thời gian chính xác (Precision Time Protocol – PTP) | – | ✓ | Perpetual |
| 43 | Audio Video Bridging (AVB) | – | ✓ | Perpetual |
| 44 | IPsec | – | ✓ | Perpetual |
| 45 | Hosting ứng dụng (Application hosting) | – | ✓ | Perpetual |
| 46 | NBAR2 – Hiển thị & kiểm soát ứng dụng (NBAR2 – manual configuration) | – | ✓ | Perpetual |
| 47 | MACsec WAN | – | ✓ | Perpetual |
| 48 | ACL tên miền đầy đủ (FQDN) – lớp 7 block | – | ✓ | Perpetual |
| 49 | Mẫu SDM tùy chỉnh (Customized SDM template) | – | ✓ | Perpetual |
| 50 | Full Flexible NetFlow – tất cả gói (Full Flexible NetFlow – All packets) | – | ✓ | Perpetual |
| 51 | Fabric thiết bị, phân đoạn & eWC – qua CLI / third-party (Device Fabric, segmentation, eWC) | – | ✓ | Perpetual |
