Loading...
Nexus N9K-C9336C-FX2

Switch Cisco Nexus N9K-C9336C-FX2, 36p 40/100G QSFP28


Call for Pricing!
Get a Quote

In stock

Cisco Nexus 9336C‑FX2 — Giải pháp chuyển mạch data center đẳng cấp

Giới thiệu chung

Switch Cisco Nexus 9336C-FX2 là thiết bị lớp enterprise dành cho trung tâm dữ liệu (DC switch), thuộc dòng Cisco Nexus 9000 Series FX2. Với thiết kế 1RU, hỗ trợ 36 cổng QSFP28 (40/100 Gbps) và tổng băng thông lên tới 7,2 Tbps, thiết bị này được tối ưu hóa cho các môi trường ảo hóa cao, cloud-scale, và mạng spine/leaf hiện đại.

Điểm nổi bật chính

Hiệu năng & độ dày cao

  • Hỗ trợ 36 x 40/100 Gbps QSFP28 (và có khả năng breakout để hỗ trợ 10/25/40/100G) 
  • Băng thông tổng lên tới 7,2 Tbps và forwarding ~2,8 billion pps (hàng tỷ gói mỗi giây) 
  • Bộ đệm hệ thống lớn (40 MB buffer) giúp xử lý tốt lưu lượng lớn, giảm hiện tượng mất gói khi quá tải

Kiến trúc linh hoạt & hiện đại

  • Hỗ trợ hai chế độ vận hành: NX-OS mode và ACI-mode, giúp phù hợp cho triển khai mạng truyền thống hoặc mạng theo mô hình SDN/ACI của Cisco.
  • Hỗ trợ breakout ports, nhiều tốc độ khác nhau (1/10/25/40/100 Gbps) để dễ dàng di chuyển và mở rộng mạng. 
  • Tích hợp mạnh mẽ với mạng ảo hóa, hỗ trợ VXLAN/EVPN, segment routing, BGP, và các tính năng L2/L3 cao cấp cho môi trường data center. Cisco+1
Tính khả dụng & quản trị
  • Thiết kế 1RU, tiết kiệm không gian rack nhưng vẫn cung cấp hiệu năng cao. 
  • Hỗ trợ nguồn và quạt hot-swap, thiết kế redundance để đảm bảo hoạt động liên tục trong môi trường enterprise
  • Tích hợp các API mở, hỗ trợ tự động hóa (DevOps), telemetry thời gian thực và khả năng giám sát mạng chuyên sâu
Bảo mật và bảo vệ đầu tư dài hạn
  • Hỗ trợ MACsec encryption trên các cổng tốc độ cao, đóng góp vào bảo mật dữ liệu trong hệ thống mạng lõi.
  • Được thiết kế nhằm bảo vệ đầu tư mạng: từ tốc độ thấp hơn (1/10/25G) tới 40/100G, phù hợp bước nâng cấp mạng trong tương lai.

Bảng thông số kỹ thuật

 
Hạng mục Thông số
Mẫu sản phẩm N9K-C9336C-FX2
Form-factor 1 RU (1 rack unit)
Số lượng cổng 36 × QSFP28 (hỗ trợ 40/100 Gbps)
Tốc độ hỗ trợ 1/10/25/40/100 Gbps (qua breakout & adapter) 
Băng thông tổng Lên tới 7.2 Tbps
Forwarding rate hơn 2.4 billion pps
Bộ đệm hệ thống 40 MB buffer 
CPU / Ram CPU: 4 core, Hệ thống bộ nhớ: 24 GB RAM, 128 GB SSD
Kích thước (H x W x D) 1.72 x 17.3 x 24.5 in. (4.4 x 43.9 x 62.3 cm)
Trọng lượng ~ 18.8 lb (~ 8.5 kg)
Nguồn điện Hỗ trợ tối đa 2 bộ nguồn dự phòng (Redundant)
Tùy chọn PSU 750W AC2, 1100W AC, 1100W DC, 1100W HVAC/HVDC
Công suất tiêu thụ (Điển hình/Tối đa) 337W (Typical AC) / 719W(Maximum AC)
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 0 °C tới 40 °C (32-104 °F) • độ cao tối đa: tới 4 000 m
Hỗ trợ chế độ Chạy ở chế độ NX-OS hoặc mode ACI (Software Defined) 
Tính năng nổi bật khác Hỗ trợ MACsec encryption trên cổng QSFP28, breakout ports, deep buffer, tích hợp telemetry/programmability

 

Khi nào nên sử dụng?

Thiết bị này rất phù hợp với các trường hợp sau:

  • Trung tâm dữ liệu (data center) có lưu lượng mạng lớn, cần kết nối tốc độ cao (40/100G) giữa các leaf-spine hoặc giữa các rack server/storage.
  • Môi trường ảo hóa cao, đòi hỏi khả năng hỗ trợ VXLAN, EVPN, đa site, và tự động hóa mạng.
  • Doanh nghiệp hoặc cloud provider cần switch độ dày cao, hiệu năng lớn trong không gian rack nhỏ (1RU).
  • Hệ thống có kế hoạch di chuyển từ 10/25G lên 40/100G hoặc từ mạng truyền thống sang mạng tự động hóa/A­CI trong tương lai.

Những lưu ý khi triển khai

  • Dù switch hỗ trợ hiệu năng rất lớn, nhưng bạn vẫn cần lưu ý hạ tầng cáp & module quang phù hợp (QSFP28 và breakout cần được chọn đúng) để đạt tốc độ mong muốn.
  • Kiểm tra khả năng làm mát và nguồn trong rack: với hiệu năng lớn, thiết bị sẽ sinh nhiệt và tiêu thụ công suất không nhỏ. Ví dụ: bản 750 W AC hoặc 1100 W AC tùy module. 
  • Hãy xác định rõ mô hình mạng (leaf/spine, lệnh vPC, fabric ACI) để cấu hình đúng và khai thác được hết các tính năng trong NX-OS hoặc ACI-mode.
  • Vì là thiết bị cao cấp, chi phí đầu tư và chi phí vận hành (nhiệt độ, điện, quạt, module quang) cũng cần được tính toán kỹ.
  • Đối với doanh nghiệp nhỏ hoặc hệ thống mạng ít yêu cầu tốc độ cao, có thể xem xét thiết bị có chi phí thấp hơn — nếu không cần hết khả năng của 9336C-FX2.

Kết luận

Nếu bạn đang xây dựng hoặc nâng cấp trung tâm dữ liệu, cần hiệu năng cao, kết nối tốc độ lớn và khả năng mở rộng trong tương lai — thì Cisco Nexus 9336C-FX2 là một lựa chọn rất đáng cân nhắc. Thiết bị mang lại sự linh hoạt, hiệu năng mạnh mẽ, và sẵn sàng cho các xu hướng như 25/50/100G, automation và SDN. Tất nhiên, việc đánh giá kinh tế và phù hợp với mô hình triển khai của bạn là rất quan trọng trước khi đầu tư


Vì sao nên chọn chúng tôi ?

  • Sản phẩm chính hãng Cisco, Meraki, Fortinet, Juniper... bảo hành 1-5 năm.
  • Hỗ trợ kỹ thuật Miễn phí.
  • Giao hàng nhanh trên Toàn quốc.
  • Cho mượn hàng tương đương chạy tạm nếu cần chờ đặt hàng hoặc đổi hàng bảo hành.

Liên hệThỏa thuận sử dụng | Chính sách bảo mật