Loading...

Phân Biệt PoE, PoE+, UPoE, UPoE+ (và PoE++): Chi Tiết & Dễ Hiểu Nhất

PoE là gì? Tại Sao Nó Quan Trọng?

PoE (Power over Ethernet) là một công nghệ mang tính cách mạng, cho phép truyền tải cả dữ liệu (data)nguồn điện (power) chỉ trên một sợi cáp mạng Ethernet (như Cat5e, Cat6).

Lợi ích lớn nhất của PoE là sự đơn giản và tiết kiệm chi phí. Bạn không cần phải kéo thêm dây nguồn hoặc lắp đặt ổ cắm điện cho các thiết bị như camera an ninh, điện thoại IP hay điểm truy cập Wi-Fi (Access Point).

Tuy nhiên, khi công nghệ phát triển, các thiết bị đòi hỏi nhiều năng lượng hơn, dẫn đến sự ra đời của nhiều chuẩn PoE khác nhau. Điều này thường gây nhầm lẫn: "Tại sao camera của tôi không hoạt động với switch PoE này?"

Hãy cùng chúng tôi phân biệt rõ ràng và chi tiết nhất các chuẩn PoE phổ biến hiện nay.

Các Chuẩn Cấp Nguồn PoE: Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Để dễ hiểu, hãy coi các chuẩn PoE như các "cục sạc" với công suất tăng dần.

1. PoE: "Người Tiên Phong" (Chuẩn IEEE 802.3af)

Đây là thế hệ PoE đầu tiên, thường được gọi là PoE Type 1.

  • Công suất tối đa tại nguồn (PSE - Switch): 15.4 Watts

  • Công suất tối đa tại thiết bị (PD - Camera, IP Phone): 12.95 Watts (luôn có một phần năng lượng bị hao hụt trên đường dây)

  • Số cặp dây sử dụng: 2 cặp (trong 4 cặp của cáp Ethernet)

  • Ứng dụng phổ biến:

    • Điện thoại IP (VoIP phone) cơ bản.

    • Camera an ninh (IP camera) cố định, không có hồng ngoại mạnh.

    • Các điểm truy cập Wi-Fi (Access Point) đời cũ, công suất thấp.

2. PoE+: "Bản Nâng Cấp Phổ Biến" (Chuẩn IEEE 802.3at)

Khi các thiết bị cần nhiều điện hơn, PoE+ (PoE Plus) hay PoE Type 2 ra đời.

  • Công suất tối đa tại nguồn (PSE): 30 Watts

  • Công suất tối đa tại thiết bị (PD): 25.5 Watts

  • Số cặp dây sử dụng: 2 cặp

  • Khả năng tương thích: Switch PoE+ có thể cấp nguồn cho thiết bị PoE (tương thích ngược), nhưng switch PoE thường không thể cấp nguồn cho thiết bị yêu cầu PoE+.

  • Ứng dụng phổ biến:

    • Camera an ninh PTZ (Pan-Tilt-Zoom) có khả năng xoay, zoom.

    • Điểm truy cập Wi-Fi 5, Wi-Fi 6 (Access Point) hiệu suất cao.

    • Các thiết bị màn hình hiển thị kỹ thuật số nhỏ.

3. UPoE: "Đột Phá Của Cisco" (Chuẩn Độc Quyền Của Cisco)

Trước khi chuẩn quốc tế (IEEE) cho công suất cao hơn được ban hành, Cisco đã tự phát triển chuẩn UPoE (Universal Power over Ethernet) để đáp ứng nhu cầu của riêng họ.

  • Công suất tối đa tại nguồn (PSE): 60 Watts

  • Công suất tối đa tại thiết bị (PD): 51 Watts

  • Điểm khác biệt lớn: UPoE là chuẩn PoE đầu tiên sử dụng cả 4 cặp dây của cáp Ethernet để truyền điện, cho phép tăng gấp đôi công suất so với PoE+.

  • Lưu ý: Đây là công nghệ độc quyền của Cisco. Bạn chỉ tìm thấy nó trên các thiết bị chuyển mạch (switch) của Cisco.

  • Ứng dụng phổ biến:

    • Hệ thống hội nghị truyền hình (Telepresence).

    • Các Access Point Wi-Fi đa băng tần, công suất rất cao.

    • Màn hình kỹ thuật số (digital signage), thiết bị quản lý tòa nhà.

4. UPoE+ và PoE++: "Kỷ Nguyên Siêu Công Suất" (Chuẩn IEEE 802.3bt)

Để chuẩn hóa công suất cao, IEEE đã phát hành chuẩn 802.3bt, thường được gọi là PoE++ (hay 4PPoE - 4-Pair Power over Ethernet). Chuẩn này có 2 loại (Type 3 và Type 4).

UPoE+ là tên thương mại của Cisco, tương đương với chuẩn PoE++ Type 4.

PoE++ Type 3 (Tương đương UPoE của Cisco):

  • Công suất tối đa tại nguồn (PSE): 60 Watts

  • Công suất tối đa tại thiết bị (PD): 51 Watts

PoE++ Type 4 (Tương đương UPoE+ của Cisco):

  • Công suất tối đa tại nguồn (PSE): 90 Watts (thậm chí lên đến 100W)

  • Công suất tối đa tại thiết bị (PD): 71 Watts (lên đến 90W)

  • Số cặp dây sử dụng: Cả 4 cặp.

  • Ứng dụng phổ biến:

    • Cấp nguồn cho máy tính xách tay (laptop), TV.

    • Các hệ thống đèn LED thông minh trong tòa nhà.

    • Cấp nguồn cho các switch access nhỏ khác.

Bảng So Sánh Chi Tiết PoE vs PoE+ vs UPoE vs UPoE+ (PoE++)

Đây là bảng tóm tắt nhanh giúp bạn nắm bắt tất cả thông tin quan trọng:

Tính Năng PoE (Type 1) PoE+ (Type 2) UPoE (Cisco) / PoE++ (Type 3) UPoE+ (Cisco) / PoE++ (Type 4)
Tên Chuẩn IEEE 802.3af 802.3at 802.3bt (Type 3) 802.3bt (Type 4)
Công Suất Tối Đa (Tại Nguồn - PSE) 15.4 W 30 W 60 W 90 W - 100 W
Công Suất Tối Đa (Tại Thiết Bị - PD) 12.95 W 25.5 W 51 W 71 W 
Số Cặp Dây Sử Dụng 2 cặp 2 cặp 4 cặp 4 cặp
Tên Thương Mại Phổ Biến PoE PoE+ UPoE (Cisco), PoE++ UPoE+ (Cisco), PoE++
Ví Dụ Ứng Dụng Điện thoại IP, Camera cơ bản Camera PTZ, AP Wi-Fi 5/6 Màn hình kỹ thuật số, AP cao cấp Laptop, TV, Switch nhỏ
Khoảng cách tối đa 100m 100m 100m 100m

 

Những Điểm Khác Biệt Mấu Chốt Cần Nhớ

  1. Công Suất (Watt): Đây là điểm khác biệt lớn nhất, quyết định bạn có thể cắm thiết bị gì vào switch.

  2. Số Cặp Dây: PoE và PoE+ chỉ dùng 2 cặp dây. UPoE, UPoE+ và PoE++ (802.3bt) dùng cả 4 cặp dây để đạt công suất cao hơn.

  3. Chuẩn (Standard) vs Độc Quyền (Proprietary):

    • 802.3af, 802.3at, 802.3bt là các chuẩn quốc tế của IEEE. Mọi hãng (Aruba, Juniper, Sophos, TP-Link...) đều có thể sản xuất và tương thích với nhau.

    • UPoEUPoE+ là tên gọi/công nghệ ban đầu của Cisco. Mặc dù hiện nay chúng đã tương đồng với chuẩn 802.3bt, nhưng bạn cần kiểm tra kỹ thông số của switch Cisco để đảm bảo tương thích.

Làm Sao Để Chọn Đúng Chuẩn PoE?

Việc lựa chọn rất đơn giản nếu bạn làm theo 2 bước sau:

  1. Kiểm tra thiết bị của bạn (PD): Đọc bảng thông số (datasheet) của camera, Access Point, hay điện thoại IP... Xem nó yêu cầu chuẩn PoE nào (ví dụ: "Requires PoE+ 802.3at") hoặc cần bao nhiêu Watt (W).

  2. Kiểm tra Switch cấp nguồn (PSE): Đảm bảo switch của bạn hỗ trợ chuẩn PoE tương ứng (hoặc cao hơn).

Nguyên tắc vàng: Switch có chuẩn cao hơn có thể cấp nguồn cho thiết bị có chuẩn thấp hơn (ví dụ: Switch PoE+ dùng được cho camera PoE). Nhưng không thể làm ngược lại.

VNE.,JSC hiện đang cung cấp đầy đủ các dòng switch hỗ trợ từ PoE đến PoE++ (802.3bt) của các thương hiệu hàng đầu. Nếu bạn đang bối rối không biết chọn switch nào cho hệ thống của mình, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.


Liên hệThỏa thuận sử dụng | Chính sách bảo mật