Giới thiệu Cisco ISA-3000
Cisco Industrial Security Appliance 3000 (ISA-3000) là dòng firewall công nghiệp được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu bảo mật liên quan đến nhiều tiêu chuẩn, quy định và chỉ dẫn công nghiệp như: NERC-CIP, ISA99/IEC62443, CFATS, ANSI/AWWA G430...
Nó có thể nhận biết, giám sát và điểu khiển các ứng dụng: BACnet; CIP; COSEM; DNP3; EtherIP; GOOSE; IEC 60870-5-104; ISO-MMS; Modbus; OPC-UA;
Firewall Cisco ISA-3000 có 4 cổng 1Gbps giao diện RJ-45, có thể mở rộng thêm cổng bằng việc lắp thêm switch layer 2; 2 cổng vào cấp nguồn điện áp DC 12/24/48v; hỗ trợ HA mode với đầy đủ tính năng phòng chống xâm nhập mạng IPS/IDS, lọc mã độc, chặn url...
Mã ISA-3000-4C-K9 là firewall được cài đặt sẵn hệ điều hành dựa trên Cisco ASA software.
Phiên bản chạy hệ điều hành Cisco Firepower Threat Defense (FTD) có mã ISA-3000-4C-FTD.
Lợi ích khi sử dụng Cisco ISA-3000
- Nâng cao độ an toàn: Bảo vệ hệ thống công nghiệp khỏi các cuộc tấn công mạng, giảm thiểu rủi ro gián đoạn sản xuất.
- Đảm bảo tính liên tục: Đảm bảo hoạt động liên tục của hệ thống, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
- Tuân thủ quy định: Đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn thông tin trong ngành công nghiệp.
Ứng dụng của Cisco ISA-3000
- Ngành điện: Bảo vệ trạm biến áp, nhà máy điện, hệ thống phân phối điện.
- Ngành sản xuất: Bảo vệ hệ thống điều khiển quá trình, robot công nghiệp.
- Ngành dầu khí: Bảo vệ hệ thống SCADA, cơ sở hạ tầng dầu khí.
- Ngành nước: Bảo vệ hệ thống xử lý nước, hệ thống cấp nước

Bảng thông số kỹ thuật phần cứng của Cisco ISA-3000
| Danh mục | Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
| Bộ xử lý (CPU) | 4-core Intel Atom | Bộ xử lý nhiệt độ công nghiệp (Industrial Temp.), đảm bảo hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt. |
| Bộ nhớ DRAM (RAM) | 8 GB DRAM | Được hàn (soldered down) cố định trên bo mạch. |
| Bộ nhớ Flash | 16 GB (Onboard Flash) | Bộ nhớ Flash tích hợp. |
| Bộ nhớ mSATA | 64 GB | Bộ nhớ mSATA để lưu trữ dữ liệu. |
| Bộ nhớ SD Card | 1 GB (có thể tháo rời) | Thẻ nhớ SD Flash rời (nhiệt độ công nghiệp). |
| Cổng Dữ liệu Uplink | 4 x Gigabit Ethernet | Tùy chọn 4 cổng đồng (4C) hoặc 2 cổng đồng và 2 cổng SFP quang (2C2F). |
| Cổng Quản lý | 1 x RJ-45 | Cổng quản lý riêng biệt (Dedicated 10/100/1000). |
| Cổng Console | Mini-USB và RJ-45 | Cổng console truyền thống và cổng Mini-USB. |
| Kích thước (R x C x D) | 11.2 x 13 x 16 cm | (4.41 x 5.12 x 6.30 in.) |
| Trọng lượng | 1.9 kg (4.2 lb) | |
| Nguồn điện | DC kép bên trong | Danh định: ± 12V DC, 24V DC, hoặc 48V DC. Phạm vi tối đa: 9.6V DC đến 60V DC. |
| Công suất tiêu thụ | 24W | |
| Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến 70°C | Thiết kế chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt. |
| MTBF (Thời gian giữa các lần hỏng) | ~376.580 - 398.130 giờ | Tùy thuộc vào model (ISA-3000-2C2F hoặc ISA-3000-4C). |
Xem chi tiết tại Industrial Security Appliance 3000 Data Sheet
Vì sao nên chọn chúng tôi ?
- Sản phẩm chính hãng Cisco, Meraki, Fortinet, Juniper... bảo hành 1-5 năm.
- Hỗ trợ kỹ thuật Miễn phí.
- Giao hàng nhanh trên Toàn quốc.
- Cho mượn hàng tương đương chạy tạm nếu cần chờ đặt hàng hoặc đổi hàng bảo hành.

